CMI15 - 15

CMI15

TÍNH NĂNG SẢN PHẨM

-Tiêu chuẩn Châu Âu: E4

- Đạt tiêu chuẩn: JIS K6366:1998/TCVN 5721-2:2002

- Cao su lốp được nghiên cứu và điều chế với công thức tân tiến nhất.
- Lốp được thiết kế lớp innerliner trong lòng lốp chống thấm khí chất lượng tốt

- Thân lốp được cấu tạo mành chéo cứng, vững  chắc được bao bọc  từ đỉnh đến gót lốp.

- Mẫu gai với thiết kế đồng hướng cùng cấu trúc lốp mới tạo tính năng cân bằng tối ưu và  khả năng vận hành thoải mái trên mọi điều kiện đường sá.

 

STT  Mã  số Quy          Cách Loại Chỉ số Tải trọng tối đa Tốc độ tối đa Rộng vành
Có săm/k săm                  Tải trọng Tốc độ kg km/h inch
1 15

100/90-10

     TL 56 J 224 100 2.15/2.50/2.75
2 15 80/90-14   TL 40 P 140 150 1.85/2.15/2.50
3 15 90/90-14   TL 46 P 170 150 1.85/2.15/2.50
4 15 100/90-14   TL 57 P 230 150 2.15/2.50/2.75
5 15 80/90-16   TL 43 P 155 150 1.60/1.85/2.15
6 15 3.50-10   TL 51 J 195 100 2.15/2.50/2.75
2310 Lượt xem
STT  Mã  số Quy          Cách Loại Chỉ số Tải trọng tối đa Tốc độ tối đa Rộng vành
Có săm/k săm                  Tải trọng Tốc độ kg km/h inch
1 15

100/90-10

     TL 56 J 224 100 2.15/2.50/2.75
2 15 80/90-14   TL 40 P 140 150 1.85/2.15/2.50
3 15 90/90-14   TL 46 P 170 150 1.85/2.15/2.50
4 15 100/90-14   TL 57 P 230 150 2.15/2.50/2.75
5 15 80/90-16   TL 43 P 155 150 1.60/1.85/2.15
6 15 3.50-10   TL 51 J 195 100 2.15/2.50/2.75
Tính năng sản phẩm CMI15
size 100/90-10
Sản phẩm liên quan