CMI567 - 567

CMI567

TÍNH NĂNG SẢN PHẨM

-Tiêu chuẩn Châu Âu: E4

- Đạt tiêu chuẩn: JIS K6366:1998/TCVN 5721-2:2002

- Cao su lốp được nghiên cứu và điều chế với công thức tân tiến nhất.
- Lốp được thiết kế lớp innerliner trong lòng lốp chống thấm khí chất lượng tốt

- Thân lốp được cấu tạo mành chéo cứng, vững  chắc được bao bọc  từ đỉnh đến gót lốp.

- Mẫu gai với thiết kế đồng hướng cùng cấu trúc lốp mới tạo tính năng cân bằng tối ưu và  khả năng vận hành thoải mái trên mọi điều kiện đường sá.

 

STT  Mã  số Quy          Cách Loại Chỉ số Tải trọng tối đa Tốc độ tối đa Rộng vành
Có săm/k săm                  Tải trọng Tốc độ kg km/h inch
1 567 110/70-12   TL 47 P 175 150 2.75/3.00/3.50
2 567 100/90-12   TL 64 P 280 150 2.15/2.50/2.75
3 567 110/90-12   TL 64 P 280 150 2.50/2.75/3.00
4 567 110/70-13   TL 48 P 180 150 2.50/2.75/3.00
5 567 130/70-13   TL 63 P 272 150 3.00/3.50/3.75/4.00
6 567 110/70-14   TL 56 P 224 150 2.75/3.00/3.50
7 567 120/70-14   TL 61 P 257 150 3.00/3.50/3.75
8 567 100/80-14   TL 54 P 212 150 2.15/2.50/2.75
705 Lượt xem
STT  Mã  số Quy          Cách Loại Chỉ số Tải trọng tối đa Tốc độ tối đa Rộng vành
Có săm/k săm                  Tải trọng Tốc độ kg km/h inch
1 567 110/70-12   TL 47 P 175 150 2.75/3.00/3.50
2 567 100/90-12   TL 64 P 280 150 2.15/2.50/2.75
3 567 110/90-12   TL 64 P 280 150 2.50/2.75/3.00
4 567 110/70-13   TL 48 P 180 150 2.50/2.75/3.00
5 567 130/70-13   TL 63 P 272 150 3.00/3.50/3.75/4.00
6 567 110/70-14   TL 56 P 224 150 2.75/3.00/3.50
7 567 120/70-14   TL 61 P 257 150 3.00/3.50/3.75
8 567 100/80-14   TL 54 P 212 150 2.15/2.50/2.75
Tính năng sản phẩm CMI567
size 130/70-13
Sản phẩm liên quan