CMI18 - 18
xe máy điện

CMI18

TÍNH NĂNG SẢN PHẨM

-Tiêu chuẩn Châu Âu: E4

- Đạt tiêu chuẩn: JIS K6366:1998/TCVN 5721-2:2002

- Cao su lốp được nghiên cứu và điều chế với công thức tân tiến nhất.

- Lốp được thiết kế lớp innerliner trong lòng lốp chống thấm khí chất lượng tốt

- Chịu nhiệt tốt, bám đường tốt, kháng mài mòn

- Kiểu dáng sự mạnh mẽ, cá tính, nhưng vẫn không thiếu chất thời trang, bám đường tốt, đặc biệt tiết kiệm nhiên liệu.

- Sản phẩm dùng cho xe máy điện chạy đường đô thị.

STT  Mã  số Quy          Cách Loại Chỉ số Tải trọng tối đa Tốc độ tối đa Rộng vành
Có săm/k săm                  Tải trọng Tốc độ kg km/h inch
1 18

2.50-10

   TT  TL 33 J 115 100 1.40/1.50/1.60
2 18 2.75-10 TT  TL 37 J 128 100 1.60/1.75/1.85
3 18 3.00-10 TT  TL 42 J 150 100 1.85/2.10/2.15
4 18 3.50-10 TT TL 51 J 195 100 2.15/2.50/2.75
5 18 90/90-12 TT  TL 44 J 160 100 1.80/2.15/2.50
2656 Lượt xem
STT  Mã  số Quy          Cách Loại Chỉ số Tải trọng tối đa Tốc độ tối đa Rộng vành
Có săm/k săm                  Tải trọng Tốc độ kg km/h inch
1 18

2.50-10

   TT  TL 33 J 115 100 1.40/1.50/1.60
2 18 2.75-10 TT  TL 37 J 128 100 1.60/1.75/1.85
3 18 3.00-10 TT  TL 42 J 150 100 1.85/2.10/2.15
4 18 3.50-10 TT TL 51 J 195 100 2.15/2.50/2.75
5 18 90/90-12 TT  TL 44 J 160 100 1.80/2.15/2.50
Tính năng sản phẩm CMI18
size 3.00-10
Sản phẩm liên quan