CMI004
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
-Tiêu chuẩn Châu Âu: E4
- Đạt tiêu chuẩn: JIS K6366:1998/TCVN 5721-2:2002
- Cao su lốp được nghiên cứu và điều chế với công thưc tân tiến nhất.
- Lốp được thiết kế lớp innerliner trong lòng lốp chống thấm khí chất lượng tốt
- Thân lốp được cấu tạo mành chéo cứng, vững chắc được bao bọc từ đỉnh đến gót lốp.
- Mẫu gai với thiết kế đồng hướng cùng cấu trúc lốp mới tạo tính năng cân bằng tối ưu và khả năng vận hành thoải mái trên mọi điều kiện đường sá.
STT |
Mã số |
Quy Cách |
Loại |
Chỉ số |
Tải trọng tối đa |
Tốc độ tối đa |
Rộng vành |
Có săm/k săm |
Tải trọng |
Tốc độ |
kg |
km/h |
inch |
1 |
004 |
110/70-13 |
|
TL |
48 |
L |
180 |
120 |
2.50/2.75/3.00 |
2 |
004 |
130-70-13 |
|
TL |
57 |
L |
230 |
120 |
3.00/3.50/3.75/4.00 |
3 |
004 |
70/90-14 |
TT |
TL |
34 |
P |
118 |
150 |
1.40/1.50/1.60/1.85 |
4 |
004 |
80/90-14 |
TT |
TL |
40 |
P |
140 |
150 |
1.60/1.85/2.15 |
5 |
004 |
90/90-14 |
TT |
TL |
46 |
P |
170 |
150 |
1.85/2.15/2.50 |
6 |
004 |
80/80-14 |
|
TL |
43 |
P |
155 |
150 |
1.60/1.85/2.15 |
7 |
004 |
90/80-14 |
|
TL |
49 |
P |
185 |
150 |
1.85/2.15/2.50 |
8 |
004 |
100/80-14 |
|
TL |
48 |
L |
180 |
120 |
2.15/2.50/2.75 |
9 |
004 |
110/80-14 |
|
TL |
59 |
P |
243 |
150 |
2.15/2.50/2.75 |
10 |
004 |
120/70-14 |
|
TL |
61 |
P |
257 |
150 |
3.00/3.50/3.75 |
11 |
004 |
140/70-14 |
|
TL |
62 |
P |
265 |
150 |
3.75/4.00/4.25/4.50 |